Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Kyrgyzstan
Nhật Bản
Phần Lan
Hàn Quốc
Thụy Điển
Ả Rập Saudi
Na Uy
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Thái Lan
Armenia
Ba Lan
Hồng Kông
Slovenia
Bosnia và Herzegovina
Luxembourg
Israel
Ghana
Brazil
Canada
Pháp
Kuwait
Hoa Kỳ
Ireland
Peru
2025 May 26
Monday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
3.80
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.80
Thấp
00:30:00
SG
Current Account (Q1)
Dự Đoán
28.81
Trước đó
34.00
Thấp
04:00:00
KG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Mar)
Dự Đoán
117.30
Trước đó
116.00
Thấp
05:00:00
FI
Import Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.40
Thấp
05:00:00
FI
Export Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.50
Thấp
05:00:00
FI
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.10
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Mar)
Dự Đoán
108.20
Trước đó
107.70
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.44
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.00
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
SE
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-2.00
Thấp
06:00:00
SE
Producer Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-1.20
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Mar)
Dự Đoán
63.20
Trước đó
70.50
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
30.60
Trước đó
29.00
Thấp
06:00:00
NO
Loan Growth YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
NO
Credit Indicator (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Money Supply (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Mar)
Dự Đoán
93.70
Trước đó
99.50
Thấp
06:30:00
CH
Non Farm Payrolls (Q1)
Dự Đoán
5.53
Trước đó
5.50
Thấp
06:30:00
CH
Employment Level (Q1)
Dự Đoán
5.53
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CZ
Business Confidence (May)
Dự Đoán
96.50
Trước đó
94.70
Thấp
07:00:00
ES
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
97.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
0.97
Trước đó
0.20
Trung bình
08:00:00
AM
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-387.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-16.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (Apr)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Trung bình
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (Apr)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-45.40
Trước đó
-12.00
Thấp
08:30:00
SI
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-8.00
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
18.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (Apr)
Dự Đoán
18.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (Apr)
Dự Đoán
16.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
16.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
-0.68
Thấp
10:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
0.19
Thấp
10:00:00
IL
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
GH
Interest Rate
Dự Đoán
28.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
84.80
Trước đó
84.90
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Apr)
Dự Đoán
-2.25
Trước đó
-4.30
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Apr)
Dự Đoán
5.99
Trước đó
5.00
Thấp
12:00:00
GH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
28.00
Trước đó
28.00
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
4.36
Trước đó
Thấp
13:00:00
IL
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
GH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
28.00
Trước đó
28.00
Thấp
14:00:00
IL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
93.80
Trước đó
94.00
Trung bình
23:01:00
IE
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
58.70
Trước đó
59.10
Thấp
23:30:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.00
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.