BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hoa Kỳ

Philippines

Timor-Leste

Đài Loan

Hàn Quốc

Singapore

Senegal

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Nhật Bản

Na Uy

Đan Mạch

Liên minh châu Âu

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Slovakia

Thụy Điển

Bulgaria

Palestine

Ý

Slovenia

Vương quốc Anh

Bồ Đào Nha

Montenegro

Đức

Síp

Bỉ

Latvia

Ireland

Israel

Ấn Độ

Uganda

Brazil

Albania

Mexico

Canada

Pháp

Ghana

Mozambique

Ả Rập Saudi

Argentina

Jamaica

2025 Sep 29

Monday

00:00:00

US

UN General Assembly

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.27

Trước đó

0.10

Thấp

01:35:00

TL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

01:35:00

TL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

02:00:00

TW

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

63.31

Trước đó

66.00

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

02:30:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Thấp

02:30:00

TL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

03:30:00

SG

Export Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-7.30

Thấp

03:30:00

SG

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

-5.90

Thấp

03:30:00

SG

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-1.00

Thấp

03:30:00

SN

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

10.50

Thấp

04:00:00

MY

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

-3.50

Thấp

04:30:00

NL

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-1.90

Thấp

05:00:00

FI

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

-8.00

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jul)

Dự Đoán

115.90

Trước đó

113.30

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jul)

Dự Đoán

105.00

Trước đó

105.90

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-1.00

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

-5.90

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-7.30

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Jul)

Dự Đoán

105.00

Trước đó

105.90

Thấp

05:00:00

FI

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-2.00

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Confidence

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-2.60

Thấp

05:30:00

JP

BoJ Noguchi Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

NO

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

NO

Household Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Money Supply (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Loan Growth YoY (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Thấp

06:00:00

NO

Credit Indicator (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Thấp

06:50:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Trung bình

07:00:00

ES

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.20

Cao

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Sep)

Dự Đoán

97.90

Trước đó

98.20

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.00

Trung bình

07:00:00

ES

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Cao

07:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SK

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-24.40

Trước đó

-24.00

Thấp

07:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.00

Trung bình

07:00:00

ES

CPI (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

SK

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

4.00

Thấp

07:30:00

SE

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

6.00

Thấp

08:00:00

PS

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

-2.00

Thấp

08:00:00

IT

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

5.99

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.00

Thấp

08:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Aug)

Dự Đoán

65.16

Trước đó

64.50

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Aug)

Dự Đoán

4.51

Trước đó

4.80

Trung bình

08:30:00

SI

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.80

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Aug)

Dự Đoán

6.18

Trước đó

6.30

Thấp

08:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Aug)

Dự Đoán

1.67

Trước đó

1.60

Trung bình

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-16.20

Trước đó

-16.00

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.50

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals (Aug)

Dự Đoán

6.14

Trước đó

6.30

Thấp

08:30:00

UK

Money Supply (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

PS

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

-2.00

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Sep)

Dự Đoán

95.30

Trước đó

95.20

Trung bình

09:00:00

EU

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-15.50

Trước đó

-14.90

Thấp

09:00:00

EU

Selling Price Expectations (Sep)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

8.00

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Sentiment (Sep)

Dự Đoán

-10.20

Trước đó

-10.90

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Sep)

Dự Đoán

25.80

Trước đó

24.00

Thấp

09:00:00

ME

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-364.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Services Sentiment (Sep)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.72

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

CY

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.91

Trước đó

2.00

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.01

Trước đó

-0.40

Thấp

09:30:00

BE

CPI (Sep)

Dự Đoán

-0.01

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

3.70

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.64

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

SN

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

10.50

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.00

Trung bình

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

5.00

Trung bình

10:30:00

IN

Industrial Production (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

10:30:00

UG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

7.20

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Output MoM (Aug)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-6.70

Trước đó

-6.00

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Sep)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

0.35

Thấp

11:00:00

AL

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

3.50

Thấp

11:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence

Dự Đoán

-6.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

AL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.70

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

11:30:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Trung bình

12:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

Fed Hammack Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

AL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Thấp

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

1.00

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.05

Trước đó

Thấp

13:00:00

IL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Trung bình

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.01

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.03

Trước đó

Thấp

13:00:00

IL

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

13:30:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Pending Home Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

14:00:00

MZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.25

Trước đó

9.75

Thấp

14:00:00

US

Pending Home Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.90

Trung bình

14:00:00

SA

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

SA

Bank Lending YoY (Aug)

Dự Đoán

13.70

Trước đó

13.50

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-7.00

Trung bình

14:30:00

MZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.25

Trước đó

9.75

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.71

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.86

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:30:00

BR

Net Payrolls (Aug)

Dự Đoán

129.78

Trước đó

160.00

Thấp

17:30:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-5.19

Trước đó

720.00

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.50

Thấp

22:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

0.30

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

1.30

Thấp

23:01:00

UK

BRC Shop Price Index YoY

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.20

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.00

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

1.00

Thấp

23:50:00

JP

BoJ Summary of Opinions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.80

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk