Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Úc
Hàn Quốc
Indonesia
Philippines
Hà Lan
Singapore
Na Uy
Đan Mạch
Lithuania
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Palestine
Uzbekistan
Đài Loan
Ba Lan
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Slovenia
Vương quốc Anh
Ukraina
Israel
Mexico
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
Nga
Argentina
Paraguay
Nam Phi
Uruguay
Nhật Bản
2025 Oct 23
Thursday
00:00:00
EU
European Council
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
RBA Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Business Confidence
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Trung bình
01:00:00
KR
Interest Rate Decision (Oct)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
03:25:00
PH
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-84.80
Trước đó
-70.00
Thấp
04:30:00
NL
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.44
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
SG
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
NO
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.70
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
92.00
Trước đó
91.50
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-2.00
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
DK
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-18.70
Trước đó
-19.20
Thấp
06:45:00
FR
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
97.00
Trước đó
96.00
Trung bình
06:45:00
FR
Business Climate Indicator (Oct)
Dự Đoán
96.00
Trước đó
94.00
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
83.90
Trước đó
84.00
Trung bình
07:30:00
PH
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-84.80
Trước đó
-70.00
Thấp
07:40:00
PS
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-526.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
UZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.00
Trước đó
14.00
Thấp
08:00:00
TW
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
PS
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-526.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
13.67
Trước đó
12.80
Thấp
08:00:00
PL
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.60
Trung bình
08:00:00
ES
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-4.01
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
4.76
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Money Supply (Sep)
Dự Đoán
4.76
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:30:00
SI
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-25.00
Trước đó
-24.00
Thấp
08:30:00
HK
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-4.01
Trước đó
-5.00
Trung bình
09:30:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Oct)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
10:00:00
UK
CBI Business Optimism Index (Q4)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-29.00
Trung bình
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
82.90
Trước đó
85.00
Trung bình
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
40.50
Trước đó
39.50
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Oct)
Dự Đoán
43.50
Trước đó
42.00
Thấp
11:00:00
PL
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
4.90
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Oct)
Dự Đoán
39.00
Trước đó
37.50
Thấp
11:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.50
Thấp
11:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Oct/17)
Dự Đoán
87.34
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.26
Trước đó
4.30
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.22
Trước đó
0.19
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.74
Trước đó
3.71
Thấp
12:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.00
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
0.36
Thấp
12:00:00
BR
BCB National Monetary Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
0.36
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
223.00
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.80
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
247.00
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.50
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
1.20
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
1.00
Cao
12:30:00
US
Chicago Fed National Activity Index (Sep)
Dự Đoán
-0.12
Trước đó
-0.40
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
240.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
1942.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
243.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
227.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
249.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/27)
Dự Đoán
237.50
Trước đó
239.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/20)
Dự Đoán
1926.00
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
223.00
Cao
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.20
Thấp
12:35:00
CA
Retail Sales MoM
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
729.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
UK
BoE Hall Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
EU
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
-15.00
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales (Sep)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.10
Cao
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-2.00
Cao
14:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:20:00
AR
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
39.81
Trước đó
39.10
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Oct/17)
Dự Đoán
80.00
Trước đó
83.00
Thấp
14:30:00
AR
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
39.81
Trước đó
39.10
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
5.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
6.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.96
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.03
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Oct/23)
Dự Đoán
5.52
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Oct/23)
Dự Đoán
6.27
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.20
Thấp
16:00:00
PY
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.00
Thấp
16:00:00
ZA
SARB Monetary Policy Review
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.10
Thấp
17:00:00
US
5-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.65
Trước đó
Thấp
17:45:00
UY
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.10
Thấp
18:15:00
PY
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.00
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
19.60
Trước đó
15.00
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Oct/22)
Dự Đoán
6.59
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
51.80
Cao
22:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.00
Cao
22:00:00
AU
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
52.00
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Oct)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.00
Trung bình
22:00:00
AU
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Oct)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Services PMI Flash (Oct)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
51.80
Trung bình
22:00:00
AU
S&P Global Composite PMI Flash (Oct)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
52.00
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
-20.00
Trung bình
23:01:00
UK
Car Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-10.20
Trước đó
-8.00
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.20
Thấp
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.90
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.90
Cao
23:30:00
JP
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.