BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Tây Ban Nha

Ireland

Malaysia

Úc

Nhật Bản

Singapore

Thái Lan

Phần Lan

Ấn Độ

Vương quốc Anh

Thụy Điển

Đan Mạch

Pháp

Cộng hòa Séc

Trung Quốc

Đức

Liên minh châu Âu

Armenia

Đài Loan

Uzbekistan

Zimbabwe

Hồng Kông

Slovenia

Iceland

theBCR.economic-calendar.MO

São Tomé và Príncipe

Luxembourg

Israel

Ghana

Nga

Brazil

Chile

Hoa Kỳ

Canada

Bỉ

Albania

Paraguay

2025 Oct 24

Friday

00:00:00

ES

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

17.20

Trước đó

Thấp

00:00:00

IE

Presidential Elections

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

MY

US-China Trade Talks

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:01:00

IE

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

61.70

Trước đó

62.00

Thấp

00:05:00

AU

RBA Bullock Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:05:00

AU

RBA Gov Bullock Speaks

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Oct)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

51.20

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.60

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

53.00

Trung bình

00:30:00

SG

URA Property Index QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.20

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.80

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Services PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

53.00

Trung bình

00:30:00

JP

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Composite PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

51.20

Thấp

01:00:00

SG

URA Property Index QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.20

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.46

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Leading Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

04:00:00

MY

Coincident Index MoM (Aug)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.30

Thấp

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

5.38

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Export Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

-2.00

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Aug)

Dự Đoán

114.10

Trước đó

113.40

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

8.60

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

58.00

Trung bình

05:00:00

FI

Import Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.70

Thấp

05:00:00

FI

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Aug)

Dự Đoán

106.10

Trước đó

107.40

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Oct)

Dự Đoán

60.90

Trước đó

60.60

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

61.00

Trước đó

60.60

Trung bình

05:00:00

IN

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

61.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-0.70

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Aug)

Dự Đoán

106.10

Trước đó

107.40

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production MoM

Dự Đoán

-9.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production YoY

Dự Đoán

-7.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

60.90

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.20

Cao

06:00:00

SE

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

UK

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel YoY (Sep)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.70

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-0.20

Cao

06:00:00

SE

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

DK

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

92.00

Trước đó

91.50

Thấp

06:45:00

FR

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

88.00

Trước đó

87.00

Trung bình

06:45:00

FR

Business Climate Indicator (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CZ

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

101.60

Trước đó

101.70

Thấp

07:00:00

ES

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

ES

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

10.29

Trước đó

10.20

Cao

07:00:00

CZ

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

103.50

Trước đó

103.00

Thấp

07:00:00

ES

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY

Dự Đoán

-12.70

Trước đó

-10.90

Trung bình

07:15:00

FR

HCOB Services PMI (Oct)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.40

Cao

07:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

48.50

Trung bình

07:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.30

Cao

07:15:00

FR

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.70

Trung bình

07:15:00

FR

PMI (Oct)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

Thấp

07:15:00

FR

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.20

Trung bình

07:30:00

DE

HCOB Services PMI (Oct)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.00

Cao

07:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.50

Cao

07:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.60

Trung bình

07:30:00

DE

PMI (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.60

Thấp

07:30:00

DE

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.10

Trung bình

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

DE

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.50

Trung bình

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (Oct)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

51.10

Cao

08:00:00

AM

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.00

Trung bình

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.50

Cao

08:00:00

TW

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.30

Thấp

08:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

PMI (Oct)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.00

Trung bình

08:00:00

EU

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

51.20

Trung bình

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Thấp

08:00:00

ZW

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.80

Trung bình

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

51.00

Cao

08:30:00

HK

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-5.00

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

46.60

Cao

08:30:00

SI

Tourist Arrivals YoY (Sep)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.60

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.50

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

51.10

Cao

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

46.20

Trước đó

46.70

Cao

09:00:00

IS

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Sep)

Dự Đoán

15.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.60

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

11.80

Trước đó

12.00

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

LU

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-1.18

Trước đó

-0.80

Thấp

09:15:00

UK

BoE Woods Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

UK

CBI Business Optimism Index (Q4)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-29.00

Trung bình

10:00:00

LU

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-0.94

Trước đó

-0.80

Thấp

10:00:00

MO

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.11

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

MO

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:15:00

GH

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.40

Thấp

10:30:00

MO

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Thấp

10:30:00

MO

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

17.00

Trước đó

17.00

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision (Oct)

Dự Đoán

17.00

Trước đó

17.00

Trung bình

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

87.50

Trước đó

89.00

Thấp

11:00:00

BR

Consumer Confidence

Dự Đoán

87.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Oct/10)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Sep)

Dự Đoán

-4.67

Trước đó

-7.50

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Oct/10)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Oct/17)

Dự Đoán

697.78

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Sep)

Dự Đoán

7.99

Trước đó

6.50

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI MoM (Oct)

Dự Đoán

0.48

Trước đó

0.25

Thấp

12:00:00

CL

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

9.20

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI YoY (Oct)

Dự Đoán

5.32

Trước đó

5.02

Thấp

12:00:00

US

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

1.33

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.48

Trước đó

0.25

Thấp

12:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Cao

12:30:00

US

CPI s.a (Sep)

Dự Đoán

323.36

Trước đó

324.70

Cao

12:30:00

US

Real Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

CPI (Sep)

Dự Đoán

323.98

Trước đó

325.01

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.10

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Cao

12:45:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

BE

Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

-7.90

Trước đó

-7.80

Thấp

13:00:00

BE

NBB Business Confidence (Oct)

Dự Đoán

-7.90

Trước đó

-7.80

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

53.50

Cao

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

54.00

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.00

Cao

13:45:00

US

S&P Global Services PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

54.30

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.10

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI Flash (Oct)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

54.00

Trung bình

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Oct)

Dự Đoán

60.40

Trước đó

61.00

Thấp

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Oct)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.60

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Oct)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

51.20

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Thấp

14:00:00

US

New Home Sales (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.71

Cao

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Oct)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

55.00

Cao

14:00:00

US

Inflation Expectations (Oct)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.60

Trung bình

16:00:00

AL

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-47.00

Trước đó

-41.00

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Oct/24)

Dự Đoán

418.00

Trước đó

416.00

Thấp

19:30:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

20:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

23:01:00

UK

Car Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk