Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Timor-Leste
New Zealand
Luxembourg
Indonesia
Hà Lan
Malaysia
Singapore
Ấn Độ
Phần Lan
Lithuania
Nam Phi
Thụy Sĩ
Pháp
Đức
Thụy Điển
Liên minh châu Âu
Palestine
Đài Loan
Ba Lan
Tây Ban Nha
Vương quốc Anh
Israel
Mauritius
theBCR.economic-calendar.JO
Brazil
Hungary
Mexico
Canada
Nigeria
Morocco
Argentina
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Paraguay
Hàn Quốc
2025 Sep 23
Tuesday
00:00:00
US
UN General Assembly
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.97
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
2.85
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.83
Trước đó
Thấp
02:35:00
LU
Current Account (Q2)
Dự Đoán
1456.00
Trước đó
-120.00
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
03:30:00
NL
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.50
Thấp
03:30:00
NL
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.30
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
04:00:00
MY
CPI (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.30
Trung bình
04:30:00
NL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.50
Thấp
04:30:00
NL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
04:30:00
NL
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.50
Thấp
04:30:00
NL
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
59.50
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
05:00:00
FI
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
9.50
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
63.20
Trước đó
62.90
Trung bình
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.42
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Sep)
Dự Đoán
62.90
Trước đó
62.50
Trung bình
05:00:00
IN
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
63.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Trung bình
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
62.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.20
Thấp
06:00:00
LT
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
CH
Current Account (Q2)
Dự Đoán
23.50
Trước đó
12.90
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.70
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.60
Cao
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.10
Cao
07:15:00
FR
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.70
Trung bình
07:15:00
FR
PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.90
Thấp
07:15:00
FR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.20
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.60
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.00
Cao
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.50
Cao
07:30:00
SE
Riksbank Rate Decision
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Trung bình
07:30:00
SE
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
PMI (Sep)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.50
Thấp
07:30:00
DE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.00
Trung bình
07:30:00
SE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Trung bình
07:30:00
DE
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.50
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.10
Trung bình
08:00:00
PS
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-388.40
Trước đó
-410.00
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.50
Cao
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.70
Cao
08:00:00
EU
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.60
Trung bình
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Aug)
Dự Đoán
20.80
Trước đó
13.00
Thấp
08:00:00
EU
PMI (Sep)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.10
Trung bình
08:00:00
PL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
5.50
Trung bình
08:00:00
EU
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.70
Trung bình
08:00:00
ES
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-3.59
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
3.42
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
53.50
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
53.00
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.10
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
53.80
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.50
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
52.90
Thấp
09:00:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
UK
30-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
5.17
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
1.96
Trước đó
Thấp
09:40:00
IL
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
NL
Current Account (Q2)
Dự Đoán
26.80
Trước đó
20.20
Thấp
10:00:00
MU
Industrial Production YoY (Q2)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.20
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Sep)
Dự Đoán
-33.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
10:00:00
IL
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.70
Thấp
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Sep)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.70
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
1.60
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.70
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:30:00
US
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-439.80
Trước đó
-256.30
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Sep/20)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
NG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.50
Trước đó
27.00
Thấp
13:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:40:00
MA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.00
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.00
Cao
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
54.00
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.60
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
53.00
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
54.10
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.00
Trung bình
14:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Sep)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.00
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales (Aug)
Dự Đoán
4.01
Trước đó
Cao
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-5.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Sep)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-9.00
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Cao
14:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:20:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:35:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
17:00:00
US
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
22.12
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.64
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Aug)
Dự Đoán
22.12
Trước đó
Thấp
18:30:00
CA
BoC Macklem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
27.80
Trước đó
25.00
Thấp
19:00:00
AE
M3 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
Thấp
19:00:00
AE
Private sector loans (Jul)
Dự Đoán
10.38
Trước đó
Thấp
20:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Sep/19)
Dự Đoán
-3.42
Trước đó
Trung bình
21:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
111.40
Trước đó
112.00
Trung bình
22:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.