Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Thái Lan
Timor-Leste
Nhật Bản
Malaysia
Ba Lan
Hà Lan
Singapore
Estonia
Ả Rập Saudi
Thụy Điển
Đức
Na Uy
Đan Mạch
Hungary
Pháp
Áo
Thụy Sĩ
Bahrain
Đài Loan
Armenia
Liên minh châu Âu
Zambia
Nam Phi
Slovenia
Hồng Kông
Iceland
Bosnia và Herzegovina
Ý
Namibia
Hy Lạp
Luxembourg
Vương quốc Anh
Thổ Nhĩ Kỳ
Brazil
Canada
Nga
Mexico
Hàn Quốc
New Zealand
Ireland
2025 Sep 25
Thursday
00:00:00
US
UN General Assembly
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:40:00
TH
New Car Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.84
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
0.32
Trước đó
0.55
Trung bình
03:30:00
TH
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
40-Year JGB Auction
Dự Đoán
3.38
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.84
Trước đó
Thấp
04:00:00
PL
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
16.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
NL
New Car Registrations MoM (Aug)
Dự Đoán
-16.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.38
Trước đó
Thấp
05:20:00
EE
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
30.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Jul)
Dự Đoán
92.30
Trước đó
94.00
Thấp
06:00:00
SE
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Thấp
06:00:00
SE
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.70
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
20.00
Thấp
06:00:00
DE
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-23.50
Trước đó
-23.30
Cao
06:00:00
NO
Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Jul)
Dự Đoán
72.80
Trước đó
74.00
Thấp
06:00:00
DK
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:10:00
TH
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
06:10:00
TH
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
0.32
Trước đó
Trung bình
06:10:00
TH
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Thấp
06:30:00
HU
Current Account (Q2)
Dự Đoán
1.36
Trước đó
0.80
Thấp
06:45:00
FR
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
87.00
Trước đó
87.00
Trung bình
07:00:00
EE
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
30.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
ATB Auction
Dự Đoán
2.17
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
SNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Cao
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-1.20
Thấp
07:45:00
TW
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
-2.80
Thấp
08:00:00
AM
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.10
Thấp
08:00:00
AM
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-359.60
Trước đó
-340.00
Thấp
08:00:00
AM
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.50
Thấp
08:00:00
AM
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.50
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (Aug)
Dự Đoán
26.10
Trước đó
27.00
Thấp
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Sep)
Dự Đoán
-53.80
Trước đó
-1.00
Thấp
08:00:00
EU
Loans to Households YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
AT
ATB Auction
Dự Đoán
2.17
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
12.40
Thấp
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.70
Thấp
08:00:00
EU
Private sector loans (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
08:00:00
ZA
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-7.00
Thấp
08:00:00
ZM
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
SNB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
ECB Economic Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
7.00
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
16.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-34.10
Trước đó
-38.00
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
14.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-34.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (Aug)
Dự Đoán
16.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (Aug)
Dự Đoán
14.30
Trước đó
Thấp
08:40:00
ZM
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
12.40
Thấp
08:40:00
ZM
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
BA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
5.00
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.30
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.00
Thấp
09:00:00
BA
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
-2.10
Thấp
09:00:00
BA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
IS
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
6-Month BOT Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.80
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.30
Thấp
09:45:00
NA
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
09:45:00
NA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
4.30
Thấp
10:00:00
GR
Total Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.00
Thấp
10:00:00
FR
Jobseekers Total (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
LU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-0.63
Trước đó
-0.60
Thấp
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Sep)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-26.00
Trung bình
11:00:00
NA
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
NA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
4.30
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/19)
Dự Đoán
84.50
Trước đó
Thấp
11:40:00
LU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-0.65
Trước đó
-0.60
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
4.95
Trước đó
5.36
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.14
Trước đó
0.51
Thấp
12:00:00
BR
BCB National Monetary Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
CPI (Sep)
Dự Đoán
4.95
Trước đó
5.36
Thấp
12:20:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q2)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
6.80
Thấp
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
2.00
Thấp
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.00
Thấp
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
2.00
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/20)
Dự Đoán
240.25
Trước đó
242.75
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.00
Cao
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
3.30
Cao
12:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-0.50
Cao
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
-93.00
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/20)
Dự Đoán
232.00
Trước đó
235.00
Cao
12:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.10
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
-0.40
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.60
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/13)
Dự Đoán
1928.00
Trước đó
1930.00
Cao
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-102.80
Trước đó
-95.65
Cao
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Jul)
Dự Đoán
3.59
Trước đó
3.60
Thấp
12:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
3.30
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.60
Thấp
12:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
US
Fed Schmid Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
705.10
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
2.00
Trước đó
-0.20
Cao
13:45:00
US
Existing Home Sales (Aug)
Dự Đoán
4.01
Trước đó
3.96
Cao
14:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales (Aug)
Dự Đoán
4.01
Trước đó
3.96
Cao
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
2.00
Trước đó
-0.20
Cao
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/19)
Dự Đoán
90.00
Trước đó
75.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-5.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
-2.00
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.97
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.04
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/25)
Dự Đoán
5.41
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/25)
Dự Đoán
6.26
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
3.93
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:40:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.75
Trước đó
7.50
Trung bình
19:00:00
MX
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
7.75
Trước đó
7.50
Trung bình
19:30:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/24)
Dự Đoán
6.61
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
70.00
Trước đó
72.00
Trung bình
22:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
92.00
Trước đó
97.00
Thấp
23:01:00
UK
Car Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
61.10
Trước đó
61.50
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.80
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.90
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/20)
Dự Đoán
-2032.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/20)
Dự Đoán
1479.70
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.