Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Úc
Sri Lanka
Timor-Leste
Philippines
Thái Lan
Malaysia
Phần Lan
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc
Liên minh châu Âu
Đức
Ba Lan
Đài Loan
theBCR.economic-calendar.FO
Thụy Sĩ
Slovenia
Iceland
Vương quốc Anh
Ý
Israel
Nga
Brazil
Mexico
Qatar
Chile
Canada
Bỉ
Mozambique
Colombia
Argentina
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
2025 Sep 24
Wednesday
00:00:00
US
UN General Assembly
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
52.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Sep)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.20
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.40
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.80
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.20
Thấp
00:30:00
JP
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.30
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.40
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI Flash (Sep)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.20
Thấp
01:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Cao
01:30:00
AU
Annual Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
LK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.75
Trước đó
7.75
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
02:30:00
LK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.75
Trước đó
7.75
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
9.30
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
0.32
Trước đó
0.68
Trung bình
03:30:00
TH
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
9.50
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
FI
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-2.00
Thấp
05:00:00
FI
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-1.30
Thấp
05:00:00
FI
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-2.40
Thấp
06:00:00
PH
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-18.90
Trước đó
-55.00
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
99.90
Trước đó
100.00
Thấp
07:00:00
ES
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
100.00
Trước đó
99.10
Thấp
07:00:00
TR
Capacity Utilization (Sep)
Dự Đoán
73.50
Trước đó
73.70
Thấp
07:00:00
CZ
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
100.00
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (Sep)
Dự Đoán
96.30
Trước đó
95.10
Thấp
07:00:00
EU
ECB Non-Monetary Policy Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectation (Sep)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
7.60
Thấp
07:00:00
SE
Business Confidence
Dự Đoán
100.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Manufacturing Confidence (Sep)
Dự Đoán
100.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
DE
Ifo Expectations (Sep)
Dự Đoán
91.40
Trước đó
92.00
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Business Climate (Sep)
Dự Đoán
88.90
Trước đó
89.30
Cao
08:00:00
PL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Trung bình
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.97
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Sep)
Dự Đoán
86.40
Trước đó
86.50
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
18.73
Trước đó
19.00
Thấp
08:00:00
FO
Inflation Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
ZEW Expectations (Sep)
Dự Đoán
-53.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Sep)
Dự Đoán
-53.80
Trước đó
-40.00
Thấp
08:30:00
SI
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-6.00
Thấp
09:00:00
IS
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
PH
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-18.90
Trước đó
-55.00
Thấp
09:00:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.02
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
1.24
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
7-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.46
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.64
Trước đó
-0.50
Thấp
10:30:00
RU
Summary of the Key Rate Discussion
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Sep/19)
Dự Đoán
6.39
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Sep/19)
Dự Đoán
29.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
86.20
Trước đó
86.00
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Sep/19)
Dự Đoán
386.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Sep/19)
Dự Đoán
1596.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Sep/19)
Dự Đoán
174.00
Trước đó
Thấp
11:50:00
US
Building Permits (Aug)
Dự Đoán
1.36
Trước đó
1.31
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.49
Trước đó
3.77
Thấp
12:00:00
US
Building Permits (Aug)
Dự Đoán
1.36
Trước đó
1.31
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.21
Trước đó
4.24
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
0.19
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
0.19
Thấp
12:00:00
QA
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
12:00:00
QA
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
12:00:00
QA
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
QA
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
12:25:00
CL
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
6.00
Thấp
12:30:00
CZ
CNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
1.00
Thấp
12:30:00
CZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
13:00:00
BE
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
-8.00
Thấp
13:00:00
CL
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
6.00
Thấp
13:00:00
BE
NBB Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
-8.70
Thấp
14:00:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
New Home Sales (Aug)
Dự Đoán
0.66
Trước đó
0.65
Cao
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Sep/19)
Dự Đoán
-0.27
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Sep/19)
Dự Đoán
4.05
Trước đó
-1.50
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Sep/19)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Sep/19)
Dự Đoán
-9.29
Trước đó
0.80
Trung bình
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Sep/19)
Dự Đoán
-0.39
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Sep/19)
Dự Đoán
-3.11
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Sep/19)
Dự Đoán
0.67
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Sep/19)
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Sep/19)
Dự Đoán
-2.35
Trước đó
0.40
Trung bình
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
-3.11
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
5.00
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.82
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
2-Year FRN Auction
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.51
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.80
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Jul)
Dự Đoán
13.14
Trước đó
17.00
Thấp
16:30:00
UK
BoE Greene Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
2-Year FRN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
3.72
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
3.30
Thấp
19:00:00
AE
Private sector loans (Jul)
Dự Đoán
10.38
Trước đó
Thấp
19:00:00
AE
M3 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
Thấp
20:10:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:01:00
UK
Car Production YoY (Aug)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.00
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.